_id ID Provincial code Name_EN Name_VI Cân nặng theo tuổi Chiều cao theo tuổi Cân nặng theo chiều cao 1 1 1 Ha Noi Hà Nội 5.5 14.4 3.5 2 2 26 Vinh Phuc Vĩnh Phúc 13.8 23.3 5 3 3 27 Bac Ninh Bắc Ninh 10.2 25.3 5.4 4 4 22 Quang Ninh Quảng Ninh 12.2 24 5.7 5 5 30 Hai Duong Hải Dương 11 19.9 6.6 6 6 31 Hai Phong Hải Phòng 7.4 18.6 3 7 7 33 Hung Yen Hưng Yên 11.4 23.3 5.9 8 8 34 Thai Binh Thái Bình 13.1 23.3 6.6 9 9 35 Ha Nam Hà Nam 12.5 22.3 5.6 10 10 36 Nam Dinh(*) Nam Định(*) N/A N/A N/A 11 11 37 Ninh Binh Ninh Bình 13.4 23.8 4.3 12 12 2 Ha Giang Hà Giang 22.1 34.1 6.5 13 13 4 Cao Bang Cao Bằng 17.4 31.2 8.2 14 14 6 Bac Kan Bắc Kạn 17.2 28.5 7.2 15 15 8 Tuyen Quang Tuyên Quang 16.8 25.2 8.9 16 16 10 Lao Cai Lào Cai 19.1 34.3 4.3 17 17 15 Yen Bai Yên Bái 17.8 28 7.7 18 18 19 Thai Nguyen Thái Nguyên 12.8 22.4 6.6 19 19 20 Lang Son Lạng Sơn 17.6 25.6 7.3 20 20 24 Bac Giang Bắc Giang 14.5 26.4 7.4 21 21 25 Phu Tho Phú Thọ 13.5 25.7 6.1 22 22 11 Dien Bien Điện Biên 17.6 30.8 7.1 23 23 12 Lai Chau Lai Châu 22.4 35.5 4.2 24 24 14 Son La Sơn La 19.9 33.3 10.1 25 25 17 Hoa Binh Hòa Bình 16.6 24.6 8 26 26 38 Thanh Hoa Thanh Hóa 17.8 28 5.2 27 27 40 Nghe An Nghệ An 16.9 27.9 6.9 28 28 42 Ha Tinh Hà Tĩnh 16.3 28.7 6.4 29 29 44 Quang Binh Quảng Bình 17.3 29.3 7.6 30 30 45 Quang Tri Quảng Trị 14.1 27 7 31 31 46 Thua Thien - Hue Thừa Thiên - Huế 11.4 24.2 5 32 32 48 Da Nang Đà Nẵng 3.6 13.1 5.4 33 33 49 Quang Nam Quảng Nam 13.5 26.2 6 34 34 51 Quang Ngai Quảng Ngãi 14.8 23.9 5.7 35 35 52 Binh Dinh Bình Định 13.5 23.5 4.6 36 36 54 Phu Yen Phú Yên 14.6 27.1 6.9 37 37 56 Khanh Hoa Khánh Hòa 11.1 21.9 6.6 38 38 58 Ninh Thuan Ninh Thuận 18.1 26.6 8.2 39 39 60 Binh Thuan Bình Thuận 14.2 27.1 4.8 40 40 62 Kon Tum Kon Tum 22.4 37.4 6.1 41 41 64 Gia Lai Gia Lai 23 34.2 7.2 42 42 66 Dak Lak Đắk Lắk 20.8 21.8 7.1 43 43 67 Dak Nong Đắk Nông 20.9 32.1 7 44 44 68 Lam Dong Lâm Đồng 11.4 22.5 5.9 45 45 70 Binh Phuoc Bình Phước 14 27.2 5.4 46 46 72 Tay Ninh Tây Ninh 11.6 22.1 3.8 47 47 74 Binh Duong Bình Dương 8.1 21 3.5 48 48 75 Dong Nai Đồng Nai 8.3 23.8 4.9 49 49 77 Ba Ria - Vung Tau Bà Rịa - Vũng Tàu 6.6 18.8 4 50 50 79 TP. Ho Chi Minh TP. Hồ Chí Minh 4.9 6.8 2.3 51 51 80 Long An Long An 7.9 18.2 3 52 52 82 Tien Giang Tiền Giang 10.1 24 5.5 53 53 83 Ben Tre Bến Tre 10.8 21.5 4.7 54 54 84 Tra Vinh Trà Vinh 13.6 22.5 8.1 55 55 86 Vinh Long Vĩnh Long 13.1 22.6 4.6 56 56 87 Dong Thap Đồng Tháp 13.5 24.6 4.8 57 57 89 An Giang An Giang 12.2 23 5.6 58 58 91 Kien Giang Kiên Giang 13 21.2 4.2 59 59 92 Can Tho Cần Thơ 9.9 20.5 3.2 60 60 93 Hau Giang Hậu Giang 12.6 25.4 7.3 61 61 94 Soc Trang Sóc Trăng 12.7 24.3 4 62 62 95 Bac Lieu Bạc Liêu 12.9 24.1 6.9 63 63 96 Ca Mau Cà Mau 12.1 23.2 7.9